• Ưu đãi về giá
  • Uy tín, chất lượng
  • Vận chuyển toàn quốc
Hotline hỗ trợ 0915898114

Báo giá máy bơm bù áp chữa cháy 2025

Báo giá máy bơm bù áp chữa cháy nhập khẩu chính hãng

Giá máy bơm bù áp – Hoả hoạn xảy ra thường đem những thiệt hại nghiêm trọng về cả người về của. Chính vì vậy, vấn đề phòng cháy chữa cháy là một trong những vấn đề vô cùng cần thiết được nhiều người quan tâm nhất hiện nay. Để giảm thiểu những thiệt hại do cháy nổ gây ra, việc xây dựng cho mình một hệ thống phòng cháy chữa cháy chất lượng là một điều vô cùng quan trọng.

Báo giá máy bơm bù áp chữa cháy

Trong bài viết này, Công ty Cổ phần Sản xuất và Xuất nhập khẩu PCCC Thành Đạt chúng tôi bảng báo giá máy bơm bù áp chữa cháy – 1 thiết bị giữ vai trò vô cùng quan trọng trong hệ thống pccc.

Bảng giá chi tiết máy bơm bù áp chữa cháy Pentax

Pentax là một thương hiệu máy bơm nổi tiếng của Ý, với các sản phẩm máy bơm bù áp chất lượng cao đang được rất nhiều khách hàng trên khắp thế giới tin dùng.

Các sản phẩm bơm bù áp chữa cháy Pentax hiện đang được nhập khẩu và phân phối chính hãng tại Việt Nam bởi PCCC Thành Đạt, dưới đây là bảng báo giá để quý khách hàng tham khảo:

STTModelCông suấtLưu lượng (m3/h)Cột áp (m)Giá tham khảo
1U5V-200/721.8 – 7.277.1 – 35.821,060,000
2U5V-200/7T21.8 – 7.277.1 – 35.821,411,000
3U5V-300/10T31.8 – 7.2110.6 – 50.725,220,000
4U7V-300/6T32.4 – 8.475.1 – 48.223,153,000
5U7V-350/ 7T3.52.4 – 8.488 – 56.225,779,000
6U7V-400/8T42.4 – 8.4101 – 62.430,485,000
7U7V-550/10T5.52.4 – 8.4128 – 8339,195,000
8U9V-550/10T5.53.6 – 13.2111.6 – 51.239,065,000
9U18V-550/6T5.56 – 2469.7 – 29.435,061,000
10U18V-750/8T7.56 – 2494.2 – 41.150,193,000
11U18V-900/9T106 – 24106.9 – 47.854,353,000

Bảng giá chi tiết máy bơm bù áp chữa cháy Ebara

Máy bơm bù áp Ebara cũng là một dòng bơm được rất nhiều khách hàng quan tâm trong thời gian gần đây, nhờ có khả năng hoạt động bền bỉ và cung cấp nước với cột áp cao.

Sau đây là bảng báo giá máy bơm bù áp chữa cháy Ebara, mời quý khách hàng cùng tham khảo:

Bảng giá bơm bù áp Ebara EVMSG

STTMODELGIÁ BƠM BÙ ÁP EBARA THAM KHẢO (CHƯA VAT)
EVMSG1  
1EVMSG1 2F5/0.3733,176,000
2EVMSG1 3F5/0.3734,151,000
3EVMSG1 4F5/0.3734,554,000
4EVMSG1 5F5/0.3735,906,000
5EVMSG1 6F5/0.3736,738,000
6EVMSG1 7F5/0.3737,661,000
7EVMSG1 8F5/0.3738,584,000
8EVMSG1 9F5/0.5541,106,000
9EVMSG1 10F5/0.5541,782,000
10EVMSG1 11F5/0.5543,108,000
11EVMSG1 12F5/0.5544,824,000
12EVMSG1 13F5/0.5547,866,000
13EVMSG1 14F5/0.7550,180,000
14EVMSG1 16F5/0.7552,793,000
15EVMSG1 18F5/1.156,381,000
16EVMSG1 20F5/1.158,630,000
17EVMSG1 22F5/1.161,555,000
18EVMSG1 24F5/1.162,842,000
19EVMSG1 26F5/1.165,325,000
20EVMSG1 27F5/1.573,411,000
21EVMSG1 29F5/1.575,686,000
22EVMSG1 32F5/1.579,417,000
23EVMSG1 34F5/1.581,107,000
24EVMSG1 37F5/1.585,410,000
25EVMSG1 39F5/2.290,636,000
EVMSG3  
26EVMSG3 2F5/0.3732,929,000
27EVMSG3 3F5/0.3733,670,000
28EVMSG3 4F5/0.3734,216,000
29EVMSG3 5F5/0.5536,712,000
30EVMSG3 6F5/0.5537,505,000
31EVMSG3 7F5/0.7540,300,000
32EVMSG3 8F5/0.7541,353,000
33EVMSG3 9F5/1.143,589,000
34EVMSG3 10F5/1.144,395,000
35EVMSG3 11F5/1.145,864,000
36EVMSG3 12F5/1.147,411,000
37EVMSG3 13F5/1.553,131,000
38EVMSG3 14F5/1.553,404,000
39EVMSG3 15F5/1.554,912,000
40EVMSG3 16F5/1.556,043,000
41EVMSG3 17F5/2.258,201,000
42EVMSG3 19F5/2.260,632,000
43EVMSG3 21F5/2.263,427,000
44EVMSG3 23F5/2.266,040,000
45EVMSG3 24F5/2.267,210,000
46EVMSG3 25F5/3.078,117,000
47EVMSG3 27F5/3.080,912,000
48EVMSG3 29F5/3.083,343,000
49EVMSG3 31F5/3.085,657,000
50EVMSG3 33F5/3.087,308,000
EVMSG5  
51EVMSG5 2F5/0.3733,423,000
52EVMSG5 3F5/0.5535,412,000
53EVMSG5 4F5/0.7538,220,000
54EVMSG5 5F5/1.140,365,000
55EVMSG5 6F5/1.544,174,000
56EVMSG5 7F5/1.545,747,000
57EVMSG5 8F5/2.247,840,000
58EVMSG5 9F5/2.249,465,000
59EVMSG5 10F5/2.249,894,000
60EVMSG5 11F5/2.253,651,000
61EVMSG5 12F5/3.061,893,000
62EVMSG5 13F5/3.063,154,000
63EVMSG5 14F5/3.065,975,000
64EVMSG5 15F5/3.068,406,000
65EVMSG5 17F5/4.074,035,000
66EVMSG5 19F5/4.080,145,000
67EVMSG5 20F5/4.080,769,000
68EVMSG5 23F5/5.597,669,000
69EVMSG5 25F5/5.5100,321,000
70EVMSG5 27F5/5.5106,223,000
EVMSG10  
71EVMSG10 2F5/0.7543,017,000
72EVMSG10 3F5/1.546,826,000
73EVMSG10 4F5/2.249,257,000
74EVMSG10 5F5/2.251,103,000
75EVMSG10 6F5/2.251,987,000
76EVMSG10 7F5/3.062,478,000
77EVMSG10 8F5/3.062,660,000
78EVMSG10 9F5/4.070,096,000
79EVMSG10 10F5/4.070,655,000
80EVMSG10 11F5/4.073,320,000
81EVMSG10 12F5/5.593,405,000
82EVMSG10 14F5/5.597,058,000
83EVMSG10 15F5/5.598,072,000
84EVMSG10 16F5/7.5105,170,000
85EVMSG10 18F5/7.5108,407,000
86EVMSG10 19F5/7.5109,512,000
87EVMSG10 21F5/7.5112,398,000
88EVMSG10 22F5/11133,887,000
89EVMSG10 23F5/11137,696,000
EVMSG15  
90EVMSG15 1F5/1.143,784,000
91EVMSG15 2F5/2.248,178,000
92EVMSG15 3F5/3.057,928,000
93EVMSG15 4F5/4.064,688,000
94EVMSG15 5F5/5.581,250,000
95EVMSG15 6F5/5.582,823,000
96EVMSG15 7F5/7.592,755,000
97EVMSG15 8F5/7.594,718,000
98EVMSG15 9F5/11116,090,000
99EVMSG15 10F5/11118,092,000
100EVMSG15 11F5/11121,498,000
101EVMSG15 12F5/11124,540,000
102EVMSG15 13F5/11126,906,000
103EVMSG15 15F5/15183,599,000
104EVMSG15 17F5/15189,839,000
EVMSG20  
105EVMSG20 1F5/1.143,810,000
106EVMSG20 2F5/3.055,861,000
107EVMSG20 3F5/4.061,763,000
108EVMSG20 4F5/5.577,623,000
109EVMSG20 5F5/7.584,695,000
110EVMSG20 6F5/7.586,385,000
111EVMSG20 7F5/11111,722,000
112EVMSG20 8F5/11114,127,000
113EVMSG20 9F5/11116,493,000
114EVMSG20 10F5/11120,796,000
115EVMSG20 11F5/15176,072,000
116EVMSG20 12F5/15177,645,000
117EVMSG20 13F5/15180,193,000
118EVMSG20 14F5/18.5204,906,000
119EVMSG20 15F5/18.5206,570,000
120EVMSG20 16F5/18.5208,351,000

Báo giá máy bơm trục đứng Ebara EVMS

STTMODELGIÁ THAM KHẢO (CHƯA VAT)
1EVMS1 2F5/0.3742,728,400
2EVMS1 3F5/0.3743,898,400
3EVMS1 4F5/0.3744,241,600
4EVMS1 5F5/0.3745,817,200
5EVMS1 6F5/0.3746,815,600
6EVMS1 7F5/0.3747,892,000
7EVMS1 8F5/0.3749,030,800
8EVMS1 9F5/0.5551,901,200
9EVMS1 10F5/0.5552,494,000
10EVMS1 11F5/0.5554,194,400
11EVMS1 12F5/0.5556,222,400
12EVMS1 13F5/0.5559,654,400
13EVMS1 14F5/0.7560,871,200
14EVMS1 16F5/0.7563,819,600
15EVMS1 18F5/1.168,031,600
16EVMS1 20F5/1.170,574,400
17EVMS1 22F5/1.173,819,200
18EVMS1 24F5/1.175,441,600
19EVMS1 26F5/1.178,249,600
20EVMS1 27F5/1.587,469,200
21EVMS1 29F5/1.590,246,000
22EVMS1 32F5/1.594,302,000
23EVMS1 34F5/1.596,330,000
24EVMS1 37F5/1.5101,010,000
25EVMS1 39F5/2.2107,250,000
26EVMS3 2F5/0.3742,463,200
27EVMS3 3F5/0.3743,430,400
28EVMS3 4F5/0.3743,976,400
29EVMS3 5F5/0.5546,737,600
30EVMS3 6F5/0.5547,736,000
31EVMS3 7F5/0.7549,842,000
32EVMS3 8F5/0.7550,840,400
33EVMS3 9F5/1.153,461,200
34EVMS3 10F5/1.154,350,400
35EVMS3 11F5/1.156,082,000
36EVMS3 12F5/1.157,922,800
37EVMS3 13F5/1.564,381,200
38EVMS3 14F5/1.564,490,400
39EVMS3 15F5/1.566,331,200
40EVMS3 16F5/1.567,657,200
41EVMS3 17F5/2.270,028,400
42EVMS3 19F5/2.272,820,800
43EVMS3 21F5/2.276,112,400
44EVMS3 23F5/2.279,170,000
45EVMS3 24F5/2.280,542,800
46EVMS3 25F5/3.092,976,000
47EVMS3 27F5/3.096,111,600
48EVMS3 29F5/3.098,950,800
49EVMS3 31F5/3.0101,415,600
50EVMS3 33F5/3.0103,412,400
51EVMS5 2F5/0.3742,244,800
52EVMS5 3F5/0.5544,678,400
53EVMS5 4F5/0.7546,378,800
54EVMS5 5F5/1.148,812,400
55EVMS5 6F5/1.553,196,000
56EVMS5 7F5/1.555,005,600
57EVMS5 8F5/2.257,252,000
58EVMS5 9F5/2.259,326,800
59EVMS5 10F5/2.259,872,800
60EVMS5 11F5/2.263,897,600
61EVMS5 12F5/3.073,226,400
62EVMS5 13F5/3.074,739,600
63EVMS5 14F5/3.076,549,200
64EVMS5 15F5/3.079,279,200
65EVMS5 17F5/4.087,328,800
66EVMS5 19F5/4.094,224,000
67EVMS5 20F5/4.094,894,800
68EVMS5 23F5/5.5114,519,600
69EVMS5 25F5/5.5117,390,000
70EVMS5 27F5/5.5124,066,800
71EVMS10 2F5/0.7552,244,400
72EVMS10 3F5/1.556,628,000
73EVMS10 4F5/2.259,404,800
74EVMS10 5F5/2.261,495,200
75EVMS10 6F5/2.262,493,600
76EVMS10 7F5/3.073,086,000
77EVMS10 8F5/3.073,195,200
78EVMS10 9F5/4.083,163,600
79EVMS10 10F5/4.083,787,600
80EVMS10 11F5/4.086,767,200
81EVMS10 12F5/5.5109,902,000
82EVMS10 14F5/5.5113,926,800
83EVMS10 15F5/5.5115,034,400
84EVMS10 16F5/7.5123,146,400
85EVMS10 18F5/7.5127,795,200
86EVMS10 19F5/7.5128,013,600
87EVMS10 21F5/7.5131,414,400
88EVMS10 22F5/11156,093,600
89EVMS10 23F5/11160,368,000
90EVMS15 1F5/1.152,977,600
91EVMS15 2F5/2.258,000,800
92EVMS15 3F5/3.067,704,000
93EVMS15 4F5/4.075,379,200
94EVMS15 5F5/5.595,737,200
95EVMS15 6F5/5.597,624,800
96EVMS15 7F5/7.5108,950,400
97EVMS15 8F5/7.5111,118,800
98EVMS15 9F5/11135,657,600
99EVMS15 10F5/11137,982,000
100EVMS15 11F5/11141,850,800
101EVMS15 12F5/11145,392,000
102EVMS15 13F5/11147,934,800
103EVMS15 15F5/15215,966,400
104EVMS15 17F5/15223,204,800
105EVMS20 1F5/1.153,008,800
106EVMS20 2F5/3.065,332,800
107EVMS20 3F5/4.075,004,800
108EVMS20 4F5/5.591,712,400
109EVMS20 5F5/7.599,762,000
110EVMS20 6F5/7.5101,712,000
111EVMS20 7F5/11130,712,400
112EVMS20 8F5/11133,255,200
113EVMS20 9F5/11136,016,400
114EVMS20 10F5/11141,008,400
115EVMS20 11F5/15207,558,000
116EVMS20 12F5/15209,586,000
117EVMS20 13F5/15212,472,000
118EVMS20 14F5/18.5240,614,400
119EVMS20 15F5/18.5242,346,000
120EVMS20 16F5/18.5244,420,800

Bảng giá chi tiết máy bơm bù áp Inter

Bơm bù áp Inter là sản phẩm được công ty PCCC Thành Đạt chúng tôi sản xuất và phân phối độc quyền tại Việt Nam với nhiều model đa dạng và mức giá thành phải chăng.

Quý khách hàng có thể tham khảo bảng giá một số model bơm bù áp Inter ở dưới đây nhé:

STTMODELĐIỆN ÁP (V)CÔNG SUẤT (KW)CỘT ÁP (m)LƯU LƯỢNG (m3/h)GIÁ
1IVM4x7/1.5M2201.120 – 60,77,2 -1,2Liên hệ
2IVM4x7/1.5M3801.120 – 60,77,2 -1,2Liên hệ
3IVM4x9/2M2201.526 – 787,2 -1,2Liên hệ
4IVM4x9/23801.526 – 787,2 -1,2Liên hệ
5IVM4x13/3M2202.237,5 – 1057,2 -1,2Liên hệ
6IVM4x13/33802.237,5 – 1057,2 -1,2Liên hệ
7IVM8x12/4380314,4 – 9013,2 – 4,8Liên hệ
8IVM8x16/5.5380419,2 – 14713,2 – 4,8Liên hệ
9IVM12x17/7.53805.511,3 – 17618 – 6Liên hệ

Bảng giá chi tiết máy bơm bù áp CNP

Ngoài các sản phẩm trên, PCCC Thành Đạt hiện còn đang phân phối cả dòng máy bơm bù áp CNP chất lượng cao đến từ Trung Quốc. Các sản phẩm bơm bù áp CNP không chỉ có giá thành rẻ, mà chất lượng còn được đánh giá là không hề thua kém so với các sản phẩm khác trên thị trường.

Mời quý khách cùng tham khảo bảng báo giá chi tiết các sản phẩm máy bơm bù áp CNP ở dưới đây:

ModelPQHGiá bán lẻ
(*1000 vnđ )
Báo giá máy bơm trục đứng CNP CDL2
Bơm ly tâm trục đứng CNP CDL 2 – 70.752526,853
Bơm ly tâm trục đứng CNP CDL 2 – 7 (220V)0.752527,322
Bơm ly tâm trục đứng CNP CDL 2 – 91.12677,225
Bơm ly tâm trục đứng CNP CDL 2 – 9 (220V)1.12677,609
Bơm ly tâm trục đứng CNP CDL 2 – 11 (220v)1.12828,376
Bơm ly tâm trục đứng CNP CDL 2 – 111.12827,994
Bơm ly tâm trục đứng CNP CDL 2 – 131.52988,740
Bơm ly tâm trục đứng CNP CDL 2 – 13 (220V)1.52989,317
Bơm ly tâm trục đứng CNP CDL 2 – 151.521129,337
Bơm ly tâm trục đứng CNP CDL 2 – 15  (220V)1.521129,913
Bơm ly tâm trục đứng CNP CDL 2 – 182.221369,943
Bơm ly tâm trục đứng CNP CDL 2 – 18 (220V)2.2213610,668
Bơm ly tâm trục đứng CNP CDL 2 – 222.2216511,095
Bơm ly tâm trục đứng CNP CDL 2 – 22 (220V)2.2216511,821
Bơm ly tâm trục đứng CNP CDL 2 – 263219812,438
Bảng giá bơm bù CNP CDL 4
Máy bơm nước CNP CDL 4-81.54648,117
Máy bơm nước CNP CDL 4-102.24818,910
Máy bơm nước CNP CDL 4 – 12 (220V)2.249510,170
Máy bơm nước CNP CDL 4 – 122.24959,547
Máy bơm nước CNP CDL 4 – 143411210,895
Máy bơm nước CNP CDL 4 – 163412911,529
Máy bơm nước CNP CDL 4 – 194415314,611
Máy bơm nước CNP CDL 4 – 224417816,312
Bảng giá máy bơm nước CNP CDL 8
Bơm CNP CDL 8 –  124811119,129
Bơm CNP CDL 8 –  145.5813022,240
Bơm CNP CDL 8 –  165.5814823,378
Bơm CNP CDL 8 –  187.5816725,448
Bơm CNP CDL 8 –  207.5818626,773
Bơm CNP  CDL 12 – 85.5128017,560
Bơm CNP CDL 12 – 107.51210121,466
Bơm CNP CDL 12 – 127.51212124,062
Bơm CNP CDL 12 – 14111214127,057
Bơm CNP CDL 12 – 16111216228,839
Bơm CNP CDL 12 – 18111218330,186
Báo giá máy bơm CNP CDL 15
Máy bơm nước CNP CDL 15-11.115109,987
Máy bơm nước CNP CDL 15-22.21522.511,034
Máy bơm nước CNP CDL 15-33153413,588
Máy bơm nước CNP CDL 15-44154515,578
Máy bơm nước CNP CDL 15-54155718,993
Máy bơm nước CNP CDL 15-65.5156920,276
Máy bơm nước CNP CDL 15-75.5158120,881
Máy bơm nước CNP CDL 15-87.5159322,819
Máy bơm nước CNP CDL 15-97.51510627,056
Máy bơm nước CNP CDL 15-10111511827,830
Máy bơm nước CNP CDL 15-12111514231,599
Máy bơm nước CNP CDL 15-14111516534,375
Máy bơm nước CNP CDL 15-17151520138,571
Báo giá máy bơm nước CNP CDL 16
Máy bơm CNP CDL 16 – 12111614129,631
Máy bơm CNP CDL 16 – 14151616632,234
Máy bơm CNP CDL 16 – 16151618935,447
Giá máy bơm CNP CDL 20
Máy bơm nước CNP CDL 20 –   77.5208225,019
Máy bơm nước CNP CDL 20 –   12152014234,533
Máy bơm nước CNP CDL 20 –   14152016638,571
Máy bơm nước CNP CDL 20 –   1718.52019042,174

Báo giá bơm trục đứng CNP CDLF

ModelCông suất(hp)Q(m3/h)H(m)Giá bán lẻ
(*1000 vnđ )
Bơm ly tâm CNP CDLF 2 –    712527,502
Bơm ly tâm CNP CDLF 2 –    91.52677,936
Bơm ly tâm CNP CDLF 2 –    9  ( 220 )1.52678,344
Bơm ly tâm CNP CDLF 2 –   111.52828,854
Bơm ly tâm CNP CDLF 2 –   11 ( 220 )1.52829,263
Bơm ly tâm CNP CDLF 2 –   1322989,397
Bơm ly tâm CNP CDLF 2 –   13 ( 220 )22989,988
Bơm ly tâm CNP CDLF 2 –   15221129,826
Bơm ly tâm CNP CDLF 2 –   15 ( 220 )2211210,413
Bơm ly tâm CNP CDLF 2 –   183213610,428
Bơm ly tâm CNP CDLF 2 –   18 ( 220 )3213611,151
Bơm ly tâm CNP CDLF 2 –   223216511,774
Bơm ly tâm CNP CDLF 2 –   22 (220)3216512,502
Bơm ly tâm CNP CDLF 2 –   264219812,953
Báo giá máy bơm trục đứng CNP CDLF4
 Bơm trục đứng CNP CDLF 4 –    51.54407,328
 Bơm trục đứng CNP CDLF 4 –    5 ( 220 )1.54407,738
 Bơm trục đứng CNP CDLF 4 –  1034819,581
 Bơm trục đứng CNP CDLF 4 –  1234959,977
 Bơm trục đứng CNP CDLF 4 –  12 ( 220 )349510,703
 Bơm trục đứng CNP CDLF 4 –  144411211,475
 Bơm trục đứng CNP CDLF 4 –  164412912,094
 Bơm trục đứng CNP CDLF 4 –  195.5415315,080
 Bơm trục đứng CNP CDLF 4 –  205.5416215,737
Bơm trục đứng CNP CDLF 4 –  225.5417816,877
Bảng giá bơm trục đứng đa tầng cánh CNP CDLF8
Máy bơm trục đứng CNP CDLF 8 –   428369,777
Máy bơm trục đứng CNP CDLF 8 –   5384510,602
Máy bơm trục đứng CNP CDLF 8 –  105.589218,120
Máy bơm trục đứng CNP CDLF 8 –  125.5811120,998
Máy bơm trục đứng CNP CDLF 8 –  147.5813023,115
Máy bơm trục đứng CNP CDLF 8 –  167.5814824,217
Máy bơm trục đứng CNP CDLF 8 –  1810816726,225
Máy bơm trục đứng CNP CDLF 8 –  2010818627,501
Bảng giá máy bơm trục đứng CNP CDL12
Bơm ly tâm trục đứng CNP CDLF 12 –  87.5128019,820
Bơm ly tâm trục đứng CNP CDLF 12 – 10101210123,800
Bơm ly tâm trục đứng CNP CDLF 12 – 12101212124,838
Bơm ly tâm trục đứng CNP CDLF 12 – 14151214129,523
Bơm ly tâm trục đứng CNP CDLF 12 – 16151216231,348
Bơm ly tâm trục đứng CNP CDLF 12 – 18151218332,725
Báo giá máy bơm trục đứng CNP15
Máy bơm trục đứng CNP CDLF 15-11.1151011,987
Máy bơm trục đứng CNP CDLF 15-22.21522.512,418
Máy bơm trục đứng CNP CDLF 15-33153414,886
Máy bơm trục đứng CNP CDLF 15-44154516,814
Máy bơm trục đứng CNP CDLF 15-54155720,116
Máy bơm trục đứng CNP CDLF 15-65.5156921,355
Máy bơm trục đứng CNP CDLF 15-75.5158121,940
Máy bơm trục đứng CNP CDLF 15-87.5159323,817
Máy bơm trục đứng CNP CDLF 15-97.51510624,790
Máy bơm trục đứng CNP CDLF 15-10111511825,844
Máy bơm trục đứng CNP CDLF 15-12111514232,314
Máy bơm trục đứng CNP CDLF 15-14111516535,002
Máy bơm trục đứng CNP CDLF 15-17151520138,971
Giá bơm ly tâm trục đứng CNP CDLF16
Bơm trục đứng CNP CDLF 16 –  45.5164615,758
Bơm trục đứng CNP CDLF 16 –  810169422,321
Bơm trục đứng CNP CDLF 16 – 10151611824,221
Bơm trục đứng CNP CDLF 16 – 12151614130,285
Bơm trục đứng CNP CDLF 16 – 14201616632,804
Bơm trục đứng CNP CDLF 16 – 16201618935,936
Bảng giá máy bơm trục đứng CNP CDLF20
Bơm trục đứng CNP CDLF 20 –  35.5203519,668
Bơm trục đứng CNP CDLF 20 –  47.5204722,780
Bơm trục đứng CNP CDLF 20 –  610207026,947
Bơm trục đứng CNP CDLF 20 –  10152011832,351
Bơm trục đứng CNP CDLF 20 –  12202014237,322
Bơm trục đứng CNP CDLF 20 –  14202016641,457
Bơm trục đứng CNP CDLF 20 –  17252020245,105

Bảng giá chi tiết máy bơm bù áp Kaiquan

STTModelCÔNG SUẤTLƯU LƯỢNGCỘT ÁPGIÁ BÁN(giá tham khảo)
1KQDP25-2×60.75 1-2.4 50-38Liên hệ
2KQDP25-2×70.75 1-2.4 58-44Liên hệ
3KQDP25-2×81.1 1-2.4 68-51Liên hệ
4KQDP25-2×91.1 1-2.4 77-58Liên hệ
5KQDP25-2×101.1 1-2.4 85-64Liên hệ
6KQDP25-2×111.5 1-2.4 94-70Liên hệ
7KQDP25-2×121.5 1-2.4 102-77Liên hệ
8KQDP25-2×131.5 1-2.4 111-83Liên hệ
9KQDP25-2×141.5 1-2.4 119-90Liên hệ
10KQDP25-2×152.2 1-2.4 132-99Liên hệ
11KQDP25-2×162.2 1-2.4 140-105Liên hệ
12KQDP25-2×172.2 1-2.4 149-112Liên hệ
13KQDP25-2×182.2 1-2.4 158-119Liên hệ
14KQDP25-2×192.2 1-2.4 167-125Liên hệ
15KQDP25-2×202.2 1-2.4 175-132Liên hệ
16KQDP25-2×213 1-2.4 188-141Liên hệ
17KQDP25-2×223 1-2.4 197-148Liên hệ
18KQDP25-2×233 1-2.4 206-155Liên hệ
19KQDP25-2×243 1-2.4 215-162Liên hệ
20KQDP25-2×253 1-2.4 224-168Liên hệ
21KQDP25-2×263 1-2.4 233-175Liên hệ
22KQDP32-4-170.55 2.0-6.0 19-16Liên hệ
23KQDP32-4-260.75 2.0-6.0 29-24Liên hệ
24KQDP32-4-371.1 2.0-6.0 39-34Liên hệ
25KQDP32-4-461.1 2.0-6.0 49-42Liên hệ
26KQDP32-4-551.5 2.0-6.0 58-50Liên hệ
27KQDP32-4-641.5 2.0-6.0 68-59Liên hệ
28KQDP32-4-742.2 2.0-6.0 77-68Liên hệ
29KQDP32-4-832.2 2.0-6.0 87-77Liên hệ
30KQDP32-4-922.2 2.0-6.0 97-86Liên hệ
31KQDP32-4-1013 2.0-6.0 107-95Liên hệ
32KQDP32-4-1113 2.0-6.0 117-105Liên hệ
33KQDP32-4-1213 2.0-6.0 127-114Liên hệ
34KQDP32-4-1314 2.0-6.0 137-123Liên hệ
35KQDP32-4-1414 2.0-6.0 147-131Liên hệ
36KQDP32-4-1504 2.0-6.0 157-140Liên hệ
37KQDP32-4-1604 2.0-6.0 166-149Liên hệ
38KQDP32-4-1695.5 2.0-6.0 176-158Liên hệ
39KQDP32-4-1785.5 2.0-6.0 186-167Liên hệ
40KQDP32-4-1885.5 2.0-6.0 196-176Liên hệ
41KQDP32-4-1985.5 2.0-6.0 206-185Liên hệ
42KQDP32-4-2075.5 2.0-6.0 216-194Liên hệ
43KQDP32-4-2175.5 2.0-6.0 226-202Liên hệ
44KQDP40-8-231.15.0-10 24-20Liên hệ
45KQDP40-8-341.55.0-10 35-31Liên hệ
46KQDP40-8-462.25.0-10 48-42Liên hệ
47KQDP40-8-572.25.0-10 59-53Liên hệ
48KQDP40-8-6935.0-10 71-64Liên hệ
49KQDP40-8-8135.0-10 83-74Liên hệ
50KQDP40-8-9345.0-10 97-85Liên hệ
51KQDP40-8-10545.0-10 109-96Liên hệ
52KQDP40-8-1185.55.0-10 121-108Liên hệ
53KQDP40-8-1305.55.0-10 133-120Liên hệ
54KQDP40-8-1425.55.0-10 145-131Liên hệ
55KQDP40-8-1537.55.0-10 157-143Liên hệ
56KQDP40-8-1657.55.0-10 171-155Liên hệ
57KQDP40-8-1767.55.0-10 183-165Liên hệ
58KQDP40-8-1887.55.0-10 195-177Liên hệ
59KQDP40-8-2007.55.0-10 208-189Liên hệ
60KQDP40-8-2137.55.0-10 218-200Liên hệ
61KQDP40-8-225115.0-10 232-210Liên hệ
62KQDP40-8-236115.0-10 244-220Liên hệ
63KQDP50-12-251.57.0-15 28-21Liên hệ
64KQDP50-12-392.27.0-15 43-32Liên hệ
65KQDP50-12-5337.0-15 59-44Liên hệ
66KQDP50-12-6747.0-15 74-57Liên hệ
67KQDP50-12-805.57.0-15 89-68Liên hệ
68KQDP50-12-945.57.0-15 104-80Liên hệ
69KQDP50-12-1077.57.0-15 119-92Liên hệ
70KQDP50-12-1217.57.0-15 133-104Liên hệ
71KQDP50-12-1367.57.0-15 149-115Liên hệ
72KQDP50-12-150117.0-15 165-128Liên hệ
73KQDP50-12-168117.0-15 181-143Liên hệ
74KQDP50-12-182117.0-15 196-157Liên hệ
75KQDP50-12-196117.0-15 211-171Liên hệ
76KQDP50-16-282.210.0-20 30-25Liên hệ
77KQDP50-16-42310.0-20 45-38Liên hệ
78KQDP50-16-57410.0-20 60-51Liên hệ
79KQDP50-16-715.510.0-20 75-64Liên hệ
80KQDP50-16-867.510.0-20 91-78Liên hệ
81KQDP50-16-1007.510.0-20 107-92Liên hệ
82KQDP50-16-1151110.0-20 123-106Liên hệ
83KQDP50-16-1301110.0-20 140-120Liên hệ
84KQDP50-16-1451110.0-20 155-133Liên hệ
85KQDP50-16-1601110.0-20 171-147Liên hệ
86KQDP50-16-1751510.0-20 187-160Liên hệ
87KQDP50-16-1901510.0-20 202-173Liên hệ
88KQDP50-16-2061510.0-20 217-185Liên hệ
89KQDP50-20-28312.0-24 32-25Liên hệ
90KQDP50-20-43412.0-24 49-38Liên hệ
91KQDP50-20-585.512.0-24 65-51Liên hệ
92KQDP50-20-747.512.0-24 82-65Liên hệ
93KQDP50-20-901112.0-24 99-80Liên hệ
94KQDP50-20-1051112.0-24 116-95Liên hệ
95KQDP50-20-1201112.0-24 133-108Liên hệ
96KQDP50-20-1351512.0-24 150-122Liên hệ
97KQDP50-20-1501512.0-24 168-136Liên hệ
98KQDP50-20-1651512.0-24 185-150Liên hệ
99KQDP50-20-18018.512.0-24 202-164Liên hệ
100KQDP50-20-19518.512.0-24 218-177Liên hệ
101KQDP50-20-21018.512.0-24 235-191Liên hệ
102KQDP65-32-142.219-38 17-12.5Liên hệ
103KQDP65-32-29419-38 35-26Liên hệ
104KQDP65-32-447.519-38 53-39Liên hệ
105KQDP65-32-591119-38 70-50Liên hệ
106KQDP65-32-741119-38 89-65.5Liên hệ
107KQDP65-32-901519-38 107-80Liên hệ
108KQDP65-32-1061519-38 124-93Liên hệ
109KQDP65-32-12318.519-38 142-106Liên hệ
110KQDP65-32-14018.519-38 161-122Liên hệ
111KQDP65-32-1562219-38 178-136Liên hệ
112KQDP65-32-1722219-38 195-149Liên hệ
113KQDP65-32-1883019-38 215-161Liên hệ
114KQDP65-32-2053019-38 233-177Liên hệ
115KQDP65-32-2203019-38 250-192Liên hệ

Ghi chú:

  • Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%
  • Giá bán chưa bao gồm chi phí vận chuyển
  • Giá bán lẻ có thể thay đổi tùy theo số lượng yêu cầu
  • Sản phẩm cam kết mới 100% đảm bảo chất lượng, hàng chính hãng, bảo hành 12 tháng
  • Sản phẩm nhập khẩu có đầy đủ giấy tờ CO, CQ, hàng Việt Nam có đầy đủ giấy chứng nhận xuất xưởng

Trên đây là bảng báo giá máy bơm bù áp chữa cháy dành cho một khách lẻ. Gía các sản phẩm bơm bù áp dành cho chữa cháy có thể lên xuống tuỳ vào từng thời điểm, giá có thể thay đổi mà không cần báo trước. Để có được báo giá chuẩn xác nhất sản phẩm mà Quý khách muốn mua, Quý khách hãy gọi ngay với chúng tôi theo số Hotline Miền Bắc 0915 898 114 – Hotline Miền Nam 0909 152 999.

Mua bơm bù áp ở đâu uy tín?

Công ty Cổ phần Sản xuất và Xuất nhập khẩu PCCC Thành Đạt là đơn vị cung cấp máy bơm bù áp uy tín, chất lượng, số 1 tại thị trường Việt Nam hiện nay.

Báo giá máy bơm bù áp chữa cháy

Ngay từ ngày đầu thành lập công ty PCCC Thành Đạt chúng tôi đã xây dựng cho mình một đội ngũ nhân viên tư vấn viên chuyên nghiệp, nhiệt tình, nắm chắc chuyên môn sẽ tư vấn miễn phí, giúp Quý khách lựa chọn được máy bơm bù áp phù hợp với hệ thống của Quý khách.

Công ty luôn ý thức được việc đáp ứng các yêu cầu khắt khe về sản phẩm, chất lượng và giá thành là tiêu chí hàng đầu của công ty.

Hãy liên hệ với chúng tôi để được đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp tư vấn, hỗ trợ và phục vụ cho quý khách hàng một cách tốt nhất để quý khách có thể an tâm về chất lượng

Ngoài các loại bình chữa cháy trên, chúng tôi còn cung cấp khá nhiều thiết bị, phụ kiện thiết bị chữa cháy khác như: Vòi phun chữa cháy, thiết bị bình chữa cháy xe ô tô, bảng nội quy phòng cháy chữa cháy, tủ chữa cháy, xẻng chữa cháy, phi cát, giá treo bình chữa cháy, đèn sự cố mắt ếch phòng cháy chữa cháy… Với bảng báo giá thiết bị chữa cháy trên đây, nếu bạn cần thêm bất kỳ thông tin khác hãy gọi ngay cho chúng tôi nhé!

CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ XUẤT NHẬP KHẨU PCCC THÀNH ĐẠT

  • Showroom tại Hà Nội : 34 Đường Láng – Ngã Tư Sở – Hà Nội
  • Showroom tại Hồ Chí Minh : 691 Lạc long quân – P.10 – Q Tân Bình – TP HCM
  • Showroom tại Nghệ An : Tầng 1 chung cư Lũng Lô – Hồ Xuân Hương – Vinh Tân – TP Vinh – Nghệ An
  • Email: thanhdat@maycongnghiep.vn
  • Hotline: 0915 898 114 – 0909 152 999
Chat Zalo Chat Facebook Miền Bắc:0915898114 Miền Name:0909152999