Nội dung chi tiết
Báo giá máy bơm chữa cháy mới nhất từ PCCC Thành Đạt
Giá máy bơm chữa cháy – Hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC) là một hệ thống vô cùng cần thiết đối với những nơi tụ tập đông người như trong các khu dân cư, khu trung cư cao tầng, các trung tâm thương mại, trường học, các khu công nghiệp nhà máy sản xuất… Việc trang bị một hệ thống PCCC chất lượng sẽ giúp xử lý kịp thời ngay lập tức những đám cháy nhỏ, mới phát tán.
Đối với những nước đang phát triển chả hạn như Việt Nam, các vấn đề phòng cháy chữa cháy luôn được quan tâm hàng đầu. Nên chính vì vậy, việc chọn mua một chiếc máy bơm chữa cháy cứu hoả chất lượng cao cho hệ thống phòng cháy chữa cháy là điều quan tâm nhất hiện nay.

Trên thị trường hiện nay, có rất nhiều sản phẩm máy bơm chữa cháy đến từ nhiều thương hiệu khác nhau có cả sản phẩm nhập khẩu đến từ các thương hiệu nổi tiếng trên thế giới như Pentax, Tohatsu, Ebara, Hyundai đến các thương hiệu có tiếng ở Việt Nam như máy bơm chữa cháy Inter.
Sản phẩm đa dạng từ công suất sử dụng đến giả cả của từng sản phẩm. Tuỳ vào nhu cầu sử dụng mà người mua hàng có thể chọn sản phẩm máy bơm chữa cháy sao cho phù hợp với mình nhất.
Quý khách đang quan tâm đến giá của các sản phẩm máy bơm chữa cháy cứu hoả cùng với thông số và các thông tin quạn trọng để chọn mua bơm chữa cháy phù hợp mục đích sử dụng của mình. Hãy tham khảo bảng báo giá máy bơm chữa cháy cứu hoả mới nhất niêm yết tại máy bơm chữa cháy Thành Đạt – 34 đường Láng dưới đây nhé!
Báo giá máy bơm chữa cháy Pentax

STT | Model | HP | Q (m3/h) | H (m) | Bảng giá |
1 | CM 40-160B | 4 | 9 – 39 | 30.1 – 19.1 | 17,000,000 |
2 | CM 40-160A | 5.5 | 9 – 42 | 35.6 – 23.5 | 17,640,000 |
3 | CM 40-200B | 7.5 | 9 – 42 | 44.9 – 27.9 | 23,900,000 |
4 | CM 40-200A | 10 | 9 – 42 | 57.7 – 40.3 | 25,060,000 |
5 | CM 40-250B | 15 | 9 – 42 | 71.3 – 55.6 | 31,900,000 |
6 | CM 40-250A | 20 | 9 – 48 | 86.3 – 67.9 | 49,500,000 |
7 | CM 50-125A | 5.5 | 12 – 72 | 25.2 – 16.2 | 17,640,000 |
8 | CM 50-160B | 7.5 | 21 – 78 | 32.1 – 15.2 | 24,000,000 |
9 | CM 50-160A | 10 | 21 – 78 | 37.9 – 22.6 | 25,000,000 |
10 | CM 50-200C | 12.5 | 24 – 72 | 45.6 – 24.5 | 29,300,000 |
11 | CM 50-200B | 15 | 24 – 72 | 51.0 – 32.0 | 31,500,000 |
12 | CM 50-200A | 20 | 24 – 78 | 58.3 – 38.8 | 49,200,000 |
13 | CM 50-250C | 20 | 27 – 78 | 70.8 – 50.5 | 50,000,000 |
14 | CM 50-250B | 25 | 27 – 78 | 78.0 – 58.3 | 55,130,000 |
15 | CM 50-250A | 30 | 27 – 78 | 89.5 – 71.7 | 58,220,000 |
16 | CM 65-125B | 7.5 | 30 – 120 | 20.4 – 11.1 | 24,360,000 |
17 | CM 65-125A | 10 | 30 – 132 | 26.4 – 16.5 | 25,200,000 |
18 | CM 65-160B | 15 | 42 – 144 | 34.6 – 21.1 | 30,910,000 |
19 | CM 65-160A | 20 | 42 – 144 | 40.6 – 29.8 | 50,130,000 |
20 | CM 65-200C | 20 | 54 – 132 | 46.3 – 28 | 50,600,000 |
21 | CM 65-200B | 25 | 54 – 144 | 52.6 – 31.3 | 56,070,000 |
22 | CM 65-200A | 30 | 54 – 144 | 61 – 41.7 | 57,750,000 |
23 | CM 65-250B | 40 | 54 – 144 | 79.5 – 48.5 | 105,500,000 |
24 | CM 65-250A | 50 | 54 – 156 | 89.5 – 54.0 | 112,500,000 |
25 | CM 80-160D | 15 | 66 – 180 | 26.4 – 15.1 | 31,770,000 |
26 | CM 80-160C | 20 | 66 – 195 | 30.7- 17.2 | 49,100,000 |
27 | CM 80-160B | 25 | 66 – 210 | 35 – 21 | 55,650,000 |
28 | CM 80-160A | 30 | 66 – 225 | 39.8 – 23.5 | 58,590,000 |
29 | CM 80-200A | 50 | 96 – 225 | 50.6 – 38.6 | 113,400,000 |
30 | CM 80-200B | 40 | 96 – 240 | 59.6 – 46.1 | 106,000,000 |
31 | CM 100 – 160B | 40 | 96 – 330 | 41,1 – 25,1 | 110,500,000 |
Báo giá máy bơm chữa cháy Ebara

STT | Model | Giá sản phẩm | |
1 | 50×40 | FSHA | 13,040,000 |
2 | 65×50 | FSHA | 13,470,000 |
3 | FSJA | 16,900,000 | |
4 | 80×65 | FSGA | 13,360,000 |
5 | FSHA | 14,960,000 | |
6 | FSJA | 21,160,000 | |
7 | FSKA | 31,110,000 | |
8 | 100×65 | FSKA | 35,520,000 |
9 | 100×80 | FSGA | 15,090,000 |
10 | FSHA | 20,120,000 | |
11 | FSJA | 23,160,000 | |
12 | FSGCA | 24,160,000 | |
13 | FSHCA | 25,340,000 | |
14 | 125×100 | FSKA | 36,950,000 |
15 | FSLA | 53,430,000 | |
16 | FSJCA | 35,380,000 | |
17 | 150×100 | FSKA | 60,730,000 |
18 | FSNA | 112,540,000 | |
19 | 150×125 | FSLA | 59,490,000 |
20 | FSHA | 33,670,000 | |
21 | FSJA | 37,160,000 | |
22 | FSKA | 47,940,000 | |
23 | 200×150 | FSJA | 54,890,000 |
24 | FSHA | 42,340,000 | |
25 | FSKA | 70,540,000 | |
26 | FSLA | 103,360,000 | |
27 | FSNA | 161,950,000 | |
28 | 250×200 | FSLA | 156,220,000 |
29 | FSNA | 222,860,000 |
Báo giá máy bơm chữa cháy Inter

STT | Model | Công suất | Lưu lượng ( m3/h ) | Cột áp ( m ) | Giá Bán Lẻ (VNĐ) |
1 | CM 32-160 C | 1,5 | 6-18,0 | 23,7-15,8 | 4,685,120 |
2 | CM 32-160 B | 2,2 | 6-24,0 | 29,6-15 | 6,171,182 |
3 | CM 32-160A | 3 | 6-27,0 | 34,3-15 | 6,522,566 |
4 | CM 40-160 A | 4 | 18-48 | 36-20,1 | 7,298,539 |
5 | CM 40-200 B | 5.5 | 18-48 | 43,8-30 | 9,582,535 |
6 | CM 40-200 A | 7.5 | 18-48 | 53,6-36,5 | 9,985,162 |
7 | CM 40-250 B | 11 | 18-48 | 67,5-47 | 15,621,947 |
8 | CM 40-250 A | 15 | 18-48 | 80-61 | 16,266,151 |
9 | CM 50-160 B | 5.5 | 36-84 | 30,6-14,8 | 9,582,535 |
10 | CM 50-160 A | 7.5 | 36-90 | 38-21 | 9,985,162 |
11 | CM 50-200 B | 11 | 36-90 | 53,5-29 | 15,621,947 |
12 | CM 50-200 A | 15 | 36-90 | 58-35,5 | 16,266,151 |
13 | CM 50-250 B | 18.5 | 36-90 | 75,8-47 | 17,715,610 |
14 | CM 50-250 A | 22 | 36-90 | 86-57 | 26,009,737 |
15 | CM 65-125 B | 5.5 | 48-108 | 21,3-13,7 | 9,582,535 |
16 | CM 65-125 A | 7.5 | 48-120 | 26-18 | 9,985,162 |
17 | CM 65-160 B | 11 | 54-120 | 34,5-25,5 | 15,702,473 |
18 | CM 65-200 C | 15 | 54-120 | 45,5-34 | 16,427,202 |
19 | CM 65-200 B | 18.5 | 54-120 | 52,3-42 | 18,923,493 |
20 | CM 65-200 A | 22 | 54-138 | 59,5-44,5 | 26,009,737 |
21 | CM 65-250 B | 30 | 54-138 | 79,8-58 | 31,888,098 |
22 | CM 65-250 A | 37 | 54-138 | 90,5-68 | 33,579,134 |
23 | CM80-160 D | 11 | 60-180 | 27-16 | 16,105,100 |
24 | CM80-160 C | 15 | 60-210 | 32,6-16,7 | 17,151,932 |
25 | CM 80-160 B | 18.5 | 60-210 | 38,5-23,5 | 20,131,375 |
26 | CM 80-160 A | 22 | 60-210 | 43,5-28,5 | 27,056,568 |
27 | CM 80-200 B | 30 | 60-210 | 59,7-40,5 | 34,772,375 |
28 | CM 80-200 A | 37 | 60-210 | 70,9-38,5 | 36,192,552 |
BẢNG GIÁ MÁY BƠM ĐIỆN TRỤC RỜI INTER – ĐỘNG CƠ TRUNG QUỐC MỚI 100% – BÁN LẺ | |||||
STT | Đầu bơm Inter Việt Nam (CA) | Động cơ Vicky | Lưu lượng ( m3/h ) | Cột áp ( m ) | Giá Cấp 1 (VNĐ) |
1 | 40-250/11-11KW | VY1-160M1-2 | 18-48 | 67,5-47 | 24,648,000 |
2 | 40-250/15-15KW | VY1-160M2-2 | 18-48 | 80-61 | 25,792,000 |
3 | 50-200/11-11KW | VY1-160M1-2 | 36-90 | 53,5-29 | 24,479,000 |
4 | 50-250/15-15KW | VY1-160M2-2 | 36-90 | 58-35,5 | 25,935,000 |
5 | 50-250/185-18.5KW | VY1-160L-2 | 36-90 | 64-41 | 27,352,000 |
6 | 50-250/22-22KW | VY1-180M-2 | 36-90 | 75,8-47 | 30,160,000 |
7 | 65-200/185-18.5KW | VY1-160L-2 | 54-120 | 52,3-42 | 28,600,000 |
8 | 65-250/22-22KW | VY1-180M-2 | 54-136 | 59,5-44,5 | 33,020,000 |
9 | 65-250/30-30KW | VY1-200L1-2 | 54-136 | 79,8-58 | 39,624,000 |
10 | 65-250/37-37KW | VY1-200L2-2 | 54-136 | 90,5-68 | 41,171,000 |
11 | 65-315/45-45KW | VY1-225M-2 | 54-138 | 109,2-93 | 48,054,500 |
12 | 80-200/30-30KW | VY1-200L1-2 | 60-210 | 59,7-40,5 | 40,248,000 |
13 | 80-250/37-37KW | VY1-200L2-2 | 60-210 | 70,9-38,5 | 42,861,000 |
14 | 80-250/45-45KW | VY1-225M-2 | 60-210 | 84-56 | 47,645,000 |
15 | 80-250/55-55KW | VY1-250M-2 | 60-210 | 97-69 | 56,875,000 |
16 | 80-315/75-75KW | VY1-280S-2 | 60-240 | 121,6-80,8 | 72,995,000 |
17 | 80-315/90-90KW | VY1-280M-2 | 60-240 | 141,6-100,8 | 77,168,000 |
18 | 100-250/55-55KW | VY1-250M-2 | 120-360 | 76-59 | 57,512,000 |
19 | 100-250/75-75KW | VY1-250S-2 | 120-360 | 91-48 | 66,573,000 |
20 | 100-315/55-55KW | VY1-250M-2 | 120-360 | 79-60 | 57,460,000 |
21 | 100-315/75-75KW | VY1-250S-2 | 120-360 | 99-80 | 71,292,000 |
22 | 100-315/90-90KW | VY1-280M-2 | 120-360 | 116,5-98 | 78,715,000 |
23 | 100-315/110-110KW | VY1-315S-2 | 120-360 | 136,5-118 | 98,878,000 |
24 | 125-315/900-90KW | VY1-280M-2 | 200-550 | 87-50 | 79,482,000 |
25 | 125-315/110-110KW | VY1-315S-2 | 200-550 | 101-62 | 108,992,000 |
26 | 125-315/132-132KW | VY1-315M-2 | 200-550 | 116-76 | 120,900,000 |
27 | 150-250/132-132kw | VY1-315M-2 | 300-600 | 78,2-65 | 122,525,000 |
28 | 150-315/160-160kw | VY1-315L1-2 | 300-600 | 90-76,8 | 155,480,000 |
Ghi chú:
- Thời gian giao hàng: trong vòng 24h sau khi xác nhận đơn hàng
- Hình thức giao hàng: Giao hàng miễn phí trong nội thành Hà Nội và Hồ Chí Minh
- Phương thức thanh toán: tiền mặt hoặc chuyển khoản (thanh toán 50% trước khi nhận hàng và 50% sau khi nhận hàng)
- Giá sản phẩm ở trên chưa bao gồm thuế VAT 10%
- Bảo hành chính hãng 12 tháng
Khách đặt hàng số lượng vui lòng liên hệ trực tiếp đến số Hotline Miền Bắc 0915 898 114 – Hotline Miền Nam 0909 152 999 để có giá chiết khấu tốt nhất giảm từ 5-15%
PCCC Thành Đạt – Nhà phân phối máy bơm chữa cháy cứu hoả hàng đầu tại Việt Nam
Máy bơm chữa cháy Thành Đạt – 34 đường Láng tự hào là nơi nhập khẩu và cung cấp các sản phẩm máy bơm chữa cháy chính hãng, đảm bảo chất lượng. Với nhiều năm trong nghề, PCCC Thành Đạt đã mang đến sự hài lòng cho rất nhiều khách hàng trên toàn quốc.

Đến với Công ty Cổ phần Sản xuất và Xuất nhập khẩu PCCC Thành Đạt chúng tôi Quý khách có thể lựa chọn cho mình những chiếc máy bơm chữa cháy tốt nhất có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, tem kiểm định đầy đủ. Tại Thành Đạt, Quý khách có thể hoàn toàn yên tâm về chất lượng cũng như bảo hành sản phẩm lên đến 12 tháng.
Nếu Quý khách cần thông tin cụ thể về giá của bất cứ sản phẩm máy bơm chữa cháy nào thì hãy liên hệ ngay với chúng tôi theo thông tin sau để được hỗ trợ tốt nhất.
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ XUẤT NHẬP KHẨU PCCC THÀNH ĐẠT
- Showroom tại Hà Nội : 34 Đường Láng – Ngã Tư Sở – Hà Nội
- Showroom tại Hồ Chí Minh : 691 Lạc long quân – P.10 – Q Tân Bình – TP HCM
- Điện thoại: 0915898114 – 0909 152 999
- Hotline: 0915898114
- Email: thanhdat@thietbipccc114.com